Diễn biến chính Mauritania(N) vs Angola |
||||
30' | 0-1 | Gelson D. | ||
Amar S. B. | 1-1 | 43' | ||
(2)↑(3)↓ | 46' | |||
50' | 1-2 | Gelson D. | ||
53' | 1-3 | Gilberto | ||
Koita A. | 2-3 | 58' | ||
(27)↑(6)↓ | 59' | |||
(15)↑(25)↓ | 59' | |||
61' | (4)↑(9)↓ | |||
78' | (15)↑(7)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 81' | |||
86' | (20)↑(10)↓ | |||
86' | (5)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Mauritania(N) vs Angola |
||||
Mauritania(N) | Angola | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
11 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |