Diễn biến chính Mansfield Town vs Shrewsbury Town |
||||
2' | 0-1 | Castledine | ||
Lee Gregory | 1-1 | 49' | ||
(8)↑(44)↓ | 62' | |||
62' | (14)↑(19)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 62' | |||
(21)↑(3)↓ | 74' | |||
80' | (18)↑(11)↓ | |||
81' | (16)↑(22)↓ | |||
Lewis A. | 2-1 | 86' | ||
(10)↑(17)↓ | 90' | |||
(20)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Shrewsbury Town |
||||
Mansfield Town | Shrewsbury Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
35 |
|
Ném biên |
|
31 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |