Diễn biến chính Manchester United vs PAOK Saloniki |
||||
Diallo A. | 1-0 | 50' | ||
(14)↑(25)↓ | 65' | |||
(6)↑(20)↓ | 65' | |||
(10)↑(17)↓ | 65' | |||
65' | (8)↑(22)↓ | |||
65' | (9)↑(34)↓ | |||
75' | (77)↑(2)↓ | |||
Diallo A. | 2-0 | 77' | ||
(7)↑(16)↓ | 81' | |||
84' | (47)↑(11)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester United vs PAOK Saloniki |
||||
Manchester United | PAOK Saloniki | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
23 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |