Diễn biến chính Manchester United vs Newcastle United |
||||
5' | (24)↑(13)↓ | |||
29' | 0-1 | Almiron M. | ||
36' | 0-2 | Hall L. | ||
(4)↑(18)↓ | 46' | |||
(29)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | 0-3 | Willock J. | ||
64' | (9)↑(10)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 64' | |||
64' | (39)↑(28)↓ | |||
(8)↑(46)↓ | 65' | |||
(10)↑(17)↓ | 65' | |||
74' | (33)↑(20)↓ | |||
75' | (2)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Manchester United vs Newcastle United |
||||
Manchester United | Newcastle United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |