Số liệu thống kê Manaus (AM) vs Floresta CE |
||||
Manaus (AM) | Floresta CE | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
133 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |