Diễn biến chính Malta vs Moldova |
||||
46' | (13)↑(6)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 46' | |||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
56' | (19)↑(10)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 71' | |||
77' | (16)↑(7)↓ | |||
Teuma T. | 1-0 | 87' | ||
88' | (17)↑(22)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 90' | |||
(23)↑(5)↓ | 90' | |||
Teuma T. | 90' |
Số liệu thống kê Malta vs Moldova |
||||
Malta | Moldova | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
13 |
|
Long pass |
|
26 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |