Diễn biến chính Malmo FF vs Olympiakos Piraeus |
||||
11' | (5)↑(3)↓ | |||
30' | 0-1 | El Kaabi A. | ||
(10)↑(34)↓ | 60' | |||
(7)↑(23)↓ | 70' | |||
(16)↑(22)↓ | 70' | |||
78' | (14)↑(5)↓ | |||
79' | (84)↑(96)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 81' | |||
83' | El Kaabi A. | |||
85' | (19)↑(10)↓ | |||
86' | (8)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Malmo FF vs Olympiakos Piraeus |
||||
Malmo FF | Olympiakos Piraeus | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
581 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
20 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
23 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |