Diễn biến chính Maccabi Hadera (W) vs Hapoel Raanana (W) |
||||
1-0 | 11' | |||
2-0 | 14' | |||
3-0 | 50' | |||
71' | 3-1 | |||
4-1 | 74' | |||
5-1 | 85' |
Số liệu thống kê Maccabi Hadera (W) vs Hapoel Raanana (W) |
||||
Maccabi Hadera (W) | Hapoel Raanana (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |