Diễn biến chính Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Netanya |
||||
38' | 0-1 | Ouammou N. | ||
Koszta M. | 1-1 | 81' | ||
90' | 1-2 | Rotman L. | ||
90' | 1-3 | Cohen B. |
Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Netanya |
||||
Maccabi Bnei Raina | Maccabi Netanya | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
99 |