Số liệu thống kê Ma Lu vs BUL FC |
||||
Ma Lu | BUL FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |