Diễn biến chính Lyon vs Reims |
||||
(37)↑(18)↓ | 46' | |||
55' | 0-1 | Okumu J. | ||
(11)↑(10)↓ | 62' | |||
(17)↑(31)↓ | 62' | |||
Nuamah E. | 1-1 | 65' | ||
72' | (72)↑(6)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 72' | |||
73' | (8)↑(17)↓ | |||
81' | (32)↑(14)↓ | |||
81' | (4)↑(18)↓ | |||
89' | ()↑()↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Lyon vs Reims |
||||
Lyon | Reims | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
592 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |