Diễn biến chính Lyon vs Olympiakos Piraeus |
||||
60' | (84)↑(17)↓ | |||
Cherki R. | 1-0 | 65' | ||
(12)↑(11)↓ | 67' | |||
68' | (8)↑(5)↓ | |||
68' | (18)↑(14)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 68' | |||
(15)↑(31)↓ | 68' | |||
Benrahma S. | 2-0 | 71' | ||
(69)↑(10)↓ | 75' | |||
(34)↑(37)↓ | 81' | |||
83' | (74)↑(45)↓ | |||
83' | (11)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Olympiakos Piraeus |
||||
Lyon | Olympiakos Piraeus | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
16 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |