Diễn biến chính Ludogorets Razgrad vs Nordsjaelland |
||||
(82)↑(8)↓ | 45' | |||
(99)↑(37)↓ | 46' | |||
(10)↑(30)↓ | 72' | |||
76' | (14)↑(8)↓ | |||
76' | (30)↑(17)↓ | |||
Piotrowski J. | 1-0 | 79' | ||
83' | (40)↑(27)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 86' | |||
88' | (15)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad vs Nordsjaelland |
||||
Ludogorets Razgrad | Nordsjaelland | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |