Diễn biến chính Los Angeles Galaxy vs Atlanta United |
||||
61' | (59)↑(13)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 62' | |||
(5)↑(20)↓ | 62' | |||
(18)↑(8)↓ | 62' | |||
Paintsil J. | 67' | |||
72' | (19)↑(29)↓ | |||
72' | (20)↑(16)↓ | |||
Puig R. | 1-0 | 76' | ||
81' | (28)↑(9)↓ | |||
Reus M. | 2-0 | 84' | ||
(19)↑(2)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy vs Atlanta United |
||||
Los Angeles Galaxy | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
822 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
22 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |