Diễn biến chính Liverpool (W) vs Arsenal (W) |
||||
60' | 0-1 | Miedema V. | ||
69' | 0-2 | Foord C. |
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Arsenal (W) |
||||
Liverpool (W) | Arsenal (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
21 |
|
Ném biên |
|
40 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |