Diễn biến chính Lithuania vs Hungary |
||||
Cernych F. | 1-0 | 20' | ||
Sirvys P. | 2-0 | 36' | ||
46' | (17)↑(16)↓ | |||
46' | (18)↑(11)↓ | |||
62' | (23)↑(7)↓ | |||
(5)↑(19)↓ | 64' | |||
(23)↑(10)↓ | 65' | |||
67' | 2-1 | Szoboszlai D. | ||
(3)↑(17)↓ | 76' | |||
82' | 2-2 | Varga B. | ||
(11)↑(14)↓ | 90' | |||
90' | (9)↑(19)↓ | |||
90' | (14)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Lithuania vs Hungary |
||||
Lithuania | Hungary | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
29 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |