Diễn biến chính Lincoln City vs Mansfield Town |
||||
Jackson A. | 1-0 | 29' | ||
Roughan S. | 2-0 | 45' | ||
46' | (44)↑(16)↓ | |||
Jackson A. | 3-0 | 47' | ||
House B. | 4-0 | 51' | ||
(34)↑(18)↓ | 55' | |||
(22)↑(16)↓ | 56' | |||
61' | (4)↑(14)↓ | |||
61' | (3)↑(40)↓ | |||
(28)↑(14)↓ | 67' | |||
69' | 4-1 | Oshilaja A. | ||
76' | (8)↑(17)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 82' | |||
(29)↑(27)↓ | 82' | |||
90' | (15)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Mansfield Town |
||||
Lincoln City | Mansfield Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
745 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
19 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
32 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |