Diễn biến chính Lille vs Metz |
||||
11' | (34)↑(39)↓ | |||
29' | Elisor S. | |||
Yazici Y. | 1-0 | 45' | ||
David J. | 2-0 | 45' | ||
46' | (99)↑(22)↓ | |||
55' | Camara L. | |||
(21)↑(6)↓ | 56' | |||
(7)↑(12)↓ | 70' | |||
74' | (17)↑(11)↓ | |||
74' | (7)↑(14)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 88' | |||
(38)↑(23)↓ | 88' | |||
90' | (21)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Metz |
||||
Lille | Metz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
665 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |