Diễn biến chính Leyton Orient vs Peterborough United |
||||
8' | 0-1 | Kyprianou H. | ||
26' | 0-2 | Mason-Clark E. | ||
(32)↑(2)↓ | 46' | |||
(9)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
(23)↑(14)↓ | 57' | |||
Galbraith E. | 1-2 | 66' | ||
69' | (18)↑(17)↓ | |||
69' | (14)↑(16)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 83' | |||
90' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Peterborough United |
||||
Leyton Orient | Peterborough United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |