Diễn biến chính Lens vs Nice |
||||
46' | (4)↑(5)↓ | |||
46' | (92)↑(33)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 59' | |||
(36)↑(22)↓ | 59' | |||
77' | (15)↑(7)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 78' | |||
(2)↑(29)↓ | 78' | |||
Zaroury A. | 84' | |||
(26)↑(18)↓ | 89' | |||
90' | (10)↑(19)↓ | |||
90' | (20)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs Nice |
||||
Lens | Nice | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
8 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
28 |
|
Long pass |
|
12 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |