Diễn biến chính Lens vs Montpellier |
||||
Wahi E. | 1-0 | 4' | ||
Machado D. | 2-0 | 45' | ||
46' | (18)↑(22)↓ | |||
58' | 2-1 | Othmane Maamma | ||
59' | (10)↑(42)↓ | |||
59' | (23)↑(70)↓ | |||
(29)↑(2)↓ | 70' | |||
(28)↑(11)↓ | 70' | |||
74' | 2-2 | Mincarelli L. | ||
79' | (19)↑(35)↓ | |||
79' | (3)↑(8)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 82' | |||
(27)↑(7)↓ | 82' | |||
(32)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lens vs Montpellier |
||||
Lens | Montpellier | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
11 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |