Diễn biến chính Leicester City vs Norwich City |
||||
10' | (24)↑(19)↓ | |||
20' | 0-1 | Gabriel Sara | ||
Dewsbury-Hall K. | 1-1 | 34' | ||
Mavididi S. | 2-1 | 61' | ||
66' | (8)↑(26)↓ | |||
66' | (16)↑(10)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 77' | |||
(26)↑(25)↓ | 85' | |||
(17)↑(21)↓ | 85' | |||
(2)↑(18)↓ | 88' | |||
(29)↑(10)↓ | 89' | |||
Vardy J. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Norwich City |
||||
Leicester City | Norwich City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
36 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |