Diễn biến chính Leganes vs Athletic Bilbao |
||||
46' | (12)↑(10)↓ | |||
56' | (9)↑(11)↓ | |||
57' | (8)↑(20)↓ | |||
57' | (24)↑(6)↓ | |||
63' | (21)↑(16)↓ | |||
65' | 0-1 | Vivian D. | ||
(11)↑(14)↓ | 72' | |||
(5)↑(3)↓ | 72' | |||
75' | 0-2 | Williams I. | ||
(19)↑(18)↓ | 80' | |||
(23)↑(21)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Leganes vs Athletic Bilbao |
||||
Leganes | Athletic Bilbao | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
36 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |