Diễn biến chính Latvia vs Turkey |
||||
22' | 0-1 | Bardakci A. | ||
Emsis E. | 1-1 | 51' | ||
61' | 1-2 | Under C. | ||
71' | (19)↑(21)↓ | |||
71' | (13)↑(2)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 76' | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
78' | (5)↑(6)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 80' | |||
Emsis E. | 82' | |||
(17)↑(20)↓ | 86' | |||
89' | (15)↑(20)↓ | |||
89' | (8)↑(7)↓ | |||
Tobers K. | 2-2 | 90' | ||
90' | 2-3 | Kahveci I. C. |
Số liệu thống kê Latvia vs Turkey |
||||
Latvia | Turkey | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |