Số liệu thống kê Kotwica Kolobrzeg vs GKS Tychy |
||||
Kotwica Kolobrzeg | GKS Tychy | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
60 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |