Diễn biến chính Kortrijk vs Beerschot Wilrijk |
||||
(6)↑(20)↓ | 46' | |||
Sissako A. | 1-0 | 62' | ||
63' | (47)↑(18)↓ | |||
63' | (25)↑(2)↓ | |||
(23)↑(16)↓ | 71' | |||
77' | (42)↑(30)↓ | |||
78' | (6)↑(4)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 80' | |||
(7)↑(10)↓ | 80' | |||
83' | (27)↑(17)↓ | |||
(45)↑(68)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Beerschot Wilrijk |
||||
Kortrijk | Beerschot Wilrijk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
29 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |