Diễn biến chính Komarov vs Slavoj Cesky Krumlov |
||||
11' | 0-1 | |||
75' | 0-2 | |||
77' | 0-3 | |||
1-3 | 85' | |||
87' | 1-4 | |||
90' | 1-5 |
Số liệu thống kê Komarov vs Slavoj Cesky Krumlov |
||||
Komarov | Slavoj Cesky Krumlov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
119 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |