Diễn biến chính Kilmarnock vs Dundee |
||||
35' | 0-1 | McCowan L. | ||
(7)↑(8)↓ | 43' | |||
(31)↑(6)↓ | 46' | |||
68' | (23)↑(21)↓ | |||
(39)↑(11)↓ | 77' | |||
(22)↑(12)↓ | 77' | |||
78' | (18)↑(7)↓ | |||
82' | (2)↑(15)↓ | |||
Wright J. | 1-1 | 85' | ||
(3)↑(4)↓ | 89' | |||
McKenzie R. | 2-1 | 90' | ||
90' | 2-2 | Shaughnessy J. |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Dundee |
||||
Kilmarnock | Dundee | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
78 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |