Diễn biến chính Khimki vs CSKA Moscow |
||||
38' | 0-1 | Musaev T. | ||
63' | 0-2 | Moises | ||
(15)↑(11)↓ | 67' | |||
(18)↑(99)↓ | 67' | |||
(55)↑(10)↓ | 67' | |||
(8)↑(9)↓ | 79' | |||
81' | (20)↑(21)↓ | |||
81' | (19)↑(7)↓ | |||
(7)↑(80)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Khimki vs CSKA Moscow |
||||
Khimki | CSKA Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
23 |
|
Long pass |
|
35 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |