Diễn biến chính Kasimpasa vs Istanbulspor |
||||
Ozcan Y. | 1-0 | 58' | ||
63' | (10)↑(19)↓ | |||
63' | (98)↑(27)↓ | |||
(35)↑(10)↓ | 78' | |||
(16)↑(58)↓ | 78' | |||
80' | (61)↑(90)↓ | |||
81' | (8)↑(24)↓ | |||
87' | (16)↑(12)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' | |||
(15)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Istanbulspor |
||||
Kasimpasa | Istanbulspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |