Diễn biến chính KAS Eupen vs Westerlo |
||||
Van Genechten Y. | 1-0 | 20' | ||
(14)↑(8)↓ | 46' | |||
Van Genechten Y. | 2-0 | 55' | ||
66' | (9)↑(11)↓ | |||
66' | (14)↑(21)↓ | |||
69' | 2-1 | Madsen N. | ||
(18)↑(10)↓ | 82' | |||
83' | (76)↑(79)↓ | |||
90' | 2-2 | Stassin L. | ||
90' | (10)↑(4)↓ | |||
90' | (7)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Westerlo |
||||
KAS Eupen | Westerlo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |