Diễn biến chính Kalmar vs Mjallby AIF |
||||
7' | 0-1 | Pettersson T. | ||
(20)↑(14)↓ | 34' | |||
43' | (35)↑(1)↓ | |||
45' | 0-2 | Fenger M. | ||
46' | (26)↑(29)↓ | |||
63' | (10)↑(12)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 68' | |||
(22)↑(13)↓ | 80' | |||
(19)↑(29)↓ | 80' | |||
87' | (18)↑(9)↓ | |||
87' | (16)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Kalmar vs Mjallby AIF |
||||
Kalmar | Mjallby AIF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
636 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |