Diễn biến chính Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht |
||||
10' | 0-1 | Vertonghen J. | ||
18' | 0-2 | Dreyer A. | ||
(8)↑(11)↓ | 28' | |||
31' | 0-3 | Dolberg K. | ||
64' | (20)↑(36)↓ | |||
64' | (25)↑(29)↓ | |||
(80)↑(89)↓ | 69' | |||
69' | (61)↑(10)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 74' | |||
82' | (33)↑(56)↓ |
Số liệu thống kê Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht |
||||
Jeunesse Molenbeek | Anderlecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |