Số liệu thống kê IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia |
||||
IRT Itihad de Tanger | SCCM Chabab Mohamedia | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
112 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |