Diễn biến chính Internacional RS vs Juventude |
||||
(47)↑(21)↓ | 7' | |||
16' | (12)↑(14)↓ | |||
Valencia E. | 26' | |||
45' | 0-1 | Nene | ||
(31)↑(13)↓ | 46' | |||
Thiago Maia | 1-1 | 57' | ||
(5)↑(29)↓ | 64' | |||
65' | (44)↑(10)↓ | |||
65' | (11)↑(79)↓ | |||
(49)↑(47)↓ | 77' | |||
Tabata | 79' | |||
Tabata | 2-1 | 81' | ||
83' | (13)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Internacional RS vs Juventude |
||||
Internacional RS | Juventude | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
39 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
29 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |