Diễn biến chính Inter Miami CF vs New York Red Bulls |
||||
Campana L. | 9' | |||
46' | (74)↑(19)↓ | |||
46' | (23)↑(8)↓ | |||
52' | 0-1 | Barlow T. | ||
57' | (17)↑(6)↓ | |||
(24)↑(41)↓ | 58' | |||
(16)↑(22)↓ | 58' | |||
62' | (10)↑(82)↓ | |||
74' | (16)↑(13)↓ | |||
(28)↑(30)↓ | 80' | |||
(49)↑(9)↓ | 80' | |||
(18)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | Harper C. |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs New York Red Bulls |
||||
Inter Miami CF | New York Red Bulls | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |