Diễn biến chính Inter Miami CF vs Charlotte FC |
||||
45' | 0-1 | Copetti E. | ||
Stefanelli N. | 1-1 | 45' | ||
52' | 1-2 | Calderon Vargas K. A. | ||
(7)↑(26)↓ | 60' | |||
(18)↑(32)↓ | 60' | |||
64' | (11)↑(10)↓ | |||
64' | (22)↑(18)↓ | |||
(19)↑(22)↓ | 73' | |||
76' | (37)↑(7)↓ | |||
Robinson R. | 2-2 | 84' | ||
(41)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Charlotte FC |
||||
Inter Miami CF | Charlotte FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |