Diễn biến chính Inter Miami CF vs Austin FC |
||||
Martinez J. | 1-0 | 47' | ||
51' | 1-1 | Lima N. | ||
53' | (4)↑(8)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 63' | |||
63' | (7)↑(14)↓ | |||
63' | (21)↑(13)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 75' | |||
(4)↑(16)↓ | 75' | |||
81' | (5)↑(33)↓ | |||
81' | (37)↑(9)↓ | |||
(49)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs Austin FC |
||||
Inter Miami CF | Austin FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |