Diễn biến chính Instituto AC Cordoba vs River Plate |
||||
Damian Puebla | 1-0 | 26' | ||
46' | (22)↑(17)↓ | |||
46' | (10)↑(29)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 54' | |||
(17)↑(13)↓ | 55' | |||
57' | 1-1 | Colidio F. | ||
62' | 1-2 | Colidio F. | ||
64' | (8)↑(26)↓ | |||
64' | (21)↑(19)↓ | |||
73' | 1-3 | Colidio F. | ||
74' | (5)↑(36)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 79' | |||
(10)↑(9)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Instituto AC Cordoba vs River Plate |
||||
Instituto AC Cordoba | River Plate | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
247 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |