Diễn biến chính Independiente vs Velez Sarsfield |
||||
Gimenez M. | 1-0 | 51' | ||
(8)↑(28)↓ | 61' | |||
61' | (18)↑(20)↓ | |||
61' | (22)↑(10)↓ | |||
72' | (14)↑(11)↓ | |||
72' | (8)↑(21)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 75' | |||
(7)↑(32)↓ | 75' | |||
83' | 1-1 | Castro S. | ||
Gimenez M. | 2-1 | 90' | ||
90' | (19)↑(6)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Independiente vs Velez Sarsfield |
||||
Independiente | Velez Sarsfield | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |