Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba |
||||
18' | 0-1 | Damian Puebla | ||
Villa S. | 1-1 | 25' | ||
56' | (8)↑(30)↓ | |||
(9)↑(13)↓ | 59' | |||
(8)↑(17)↓ | 59' | |||
64' | (9)↑(29)↓ | |||
65' | (11)↑(22)↓ | |||
(28)↑(10)↓ | 76' | |||
(11)↑(24)↓ | 76' | |||
81' | (17)↑(19)↓ | |||
82' | (20)↑(7)↓ | |||
(29)↑(41)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba |
||||
Independiente Rivadavia | Instituto AC Cordoba | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
23 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |