Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs CA Platense |
||||
9' | 0-1 | Pellegrino M. | ||
(28)↑(40)↓ | 36' | |||
(24)↑(8)↓ | 61' | |||
(10)↑(17)↓ | 61' | |||
67' | (11)↑(29)↓ | |||
67' | (5)↑(8)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 77' | |||
(31)↑(39)↓ | 77' | |||
80' | (2)↑(21)↓ | |||
87' | (77)↑(9)↓ | |||
87' | (33)↑(7)↓ | |||
87' | 0-2 | Martinez R. |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs CA Platense |
||||
Independiente Rivadavia | CA Platense | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
193 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
40 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
37 |
|
Long pass |
|
16 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |