Diễn biến chính IFK Varnamo vs Hammarby |
||||
69' | (40)↑(11)↓ | |||
69' | (18)↑(34)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 69' | |||
83' | (21)↑(30)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 84' | |||
(19)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê IFK Varnamo vs Hammarby |
||||
IFK Varnamo | Hammarby | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |