Diễn biến chính IFK Varnamo vs Halmstads |
||||
55' | (2)↑(9)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 61' | |||
(28)↑(22)↓ | 69' | |||
80' | (11)↑(13)↓ | |||
87' | (8)↑(18)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê IFK Varnamo vs Halmstads |
||||
IFK Varnamo | Halmstads | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
626 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |