Diễn biến chính Hungary vs Montenegro |
||||
36' | 0-1 | Rubezic S. | ||
(7)↑(14)↓ | 46' | |||
(13)↑(16)↓ | 46' | |||
55' | (4)↑(7)↓ | |||
58' | (13)↑(1)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 64' | |||
Szoboszlai D. | 1-1 | 66' | ||
Szoboszlai D. | 2-1 | 68' | ||
70' | (11)↑(18)↓ | |||
71' | (16)↑(8)↓ | |||
76' | (6)↑(22)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 78' | |||
Nagy A. | 3-1 | 90' | ||
(15)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hungary vs Montenegro |
||||
Hungary | Montenegro | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |