Diễn biến chính Hull City vs Leeds United |
||||
21' | (10)↑(29)↓ | |||
60' | Rodon J. | |||
63' | (12)↑(20)↓ | |||
63' | (6)↑(7)↓ | |||
(15)↑(30)↓ | 72' | |||
(7)↑(20)↓ | 72' | |||
(22)↑(33)↓ | 81' | |||
(10)↑(27)↓ | 81' | |||
(6)↑(2)↓ | 88' | |||
90' | (25)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Hull City vs Leeds United |
||||
Hull City | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |