Diễn biến chính Houston Dynamo vs Real Salt Lake |
||||
Baird C. | 1-0 | 28' | ||
46' | (9)↑(29)↓ | |||
65' | 1-1 | Luna D. | ||
(34)↑(11)↓ | 82' | |||
82' | (14)↑(11)↓ | |||
90' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Real Salt Lake |
||||
Houston Dynamo | Real Salt Lake | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
35 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
35 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |