Diễn biến chính Hertha Berlin vs SC Paderborn 07 |
||||
(31)↑(4)↓ | 35' | |||
42' | 0-1 | Gotze F. | ||
48' | 0-2 | Bilbija F. | ||
(39)↑(20)↓ | 55' | |||
61' | (19)↑(26)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 67' | |||
(33)↑(19)↓ | 67' | |||
69' | (39)↑(10)↓ | |||
69' | (29)↑(7)↓ | |||
Ibrahim Maza | 1-2 | 72' | ||
78' | (8)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs SC Paderborn 07 |
||||
Hertha Berlin | SC Paderborn 07 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |