Diễn biến chính Heracles Almelo vs PEC Zwolle |
||||
53' | 0-1 | Thy L. | ||
(18)↑(17)↓ | 62' | |||
(8)↑(44)↓ | 62' | |||
(12)↑(15)↓ | 62' | |||
Hansson E. | 1-1 | 69' | ||
75' | (14)↑(10)↓ | |||
78' | (19)↑(18)↓ | |||
(39)↑(7)↓ | 80' | |||
(30)↑(10)↓ | 80' | |||
Hansson E. | 2-1 | 82' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs PEC Zwolle |
||||
Heracles Almelo | PEC Zwolle | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |