Diễn biến chính Heracles Almelo vs Fortuna Sittard |
||||
65' | (20)↑(8)↓ | |||
(30)↑(17)↓ | 81' | |||
(5)↑(18)↓ | 81' | |||
(39)↑(3)↓ | 81' | |||
(15)↑(32)↓ | 81' | |||
83' | (17)↑(23)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 86' | |||
90' | (36)↑(7)↓ | |||
90' | (37)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Fortuna Sittard |
||||
Heracles Almelo | Fortuna Sittard | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |